照片/聲音

觀察者

nguyen_hoang_nam

日期

5月 25, 2024 15:14 +07

地點

long dien (Google, OSM)

描述

A ban trang trí Rinorea decora - họ Hoa Tím Violaceae - bộ Sơ ry Malpighiales

照片/聲音

觀察者

nguyen_hoang_nam

日期

6月 7, 2023 11:12 +07

地點

ba ria (Google, OSM)

描述

Bướm bạc biên hòa Mussaenda hoaensis - họ Thiến Thảo Rubiaceae - phân họ Trang Ixoroideae - bộ Long Đởm Gentianales

🌺 Tên tiếng Việt: Bướm bạc biên hòa

🌺 Phân bố gốc: Việt Nam

Mussaenda #Rubiaceae #玉葉金花屬

照片/聲音

什麼

毛葉鴨舌疝 (Cyanotis ciliata)

觀察者

nguyen_hoang_nam

日期

9月 5, 2023 10:55 +07

地點

ba ria (Google, OSM)

描述

Bích trai lông Cyanotis ciliata - họ Thài Lài Commelinaceae - bộ Thài Lài Commelinales - nhánh Thài lài commelinids

🐍 Đồng nghĩa: Belosynapsis ciliata, Tradescantia ciliata, ...
🐍 Tên tiếng Việt: Bê trai lông, Giả tử vạn niên thanh, Thài lài chuông

🐍 Tên tiếng Trung: 假紫万年青 - Giả Tử Vạn Niên Thanh
🐍 Phân bố gốc: Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Nhật Bản, Lào, Malaysia, New Guinea, Philippines, Thái Lan, Việt Nam ...

🐍 Công dụng: chưa biết

Cyanotis #Commelinaceae

假紫万年青

照片/聲音

觀察者

nguyen_hoang_nam

日期

6月 20, 2023 22:11 +07

地點

ba ria (Google, OSM)

描述

An điền ít cụm hoa Debia oligocephala - phân họ Thiến Thảo Rubioideae - họ Thiến Thảo Rubiaceae - bộ Long Đởm Gentianales

🐓 Đồng nghĩa: Hedyotis oligocephala, Oldenlandia oligocephala
🐓 Tên tiếng Việt: An điền ít cụm hoa

🐓 Phân bố gốc: Thái Lan, Việt Nam

Debia #Hedyotis #Rubioideae #Rubiaceae

照片/聲音

觀察者

nguyen_hoang_nam

日期

1月 2021

地點

Vietnam (Google, OSM)

描述

Vên vên Anisoptera costata - họ Dầu Dipterocarpaceae - bộ Cẩm Quỳ Malvales

🕊 Đồng nghĩa: Anisoptera oblonga, Anisoptera cochinchinensis, ...
🕊 Tên tiếng Việt: Vên vên; Vên vên nhẵn; Vên vên trắng; Vên vên xanh

🕊 Tên tiếng Trung: 中脉异翅香 - Trung Mạch Dị Sí Hương
🕊 Tên tiếng Mã Lai: Mersawa kesat
🕊 Phân bố gốc: Borneo, Campuchia, Jawa, Lào, Malaya, Myanmar, Philippines, Sumatera, Thái Lan, Việt Nam

🕊 Giá trị: Loại cây cho gỗ đóng tàu thuyền tốt nhất của Việt Nam. Gỗ Vên vên cũng dùng đóng đồ đạc, ván sàn hoặc chế biến gỗ dán, gỗ lạng

Anisoptera #Dipterocarpaceae

中脉异翅香

照片/聲音

觀察者

nguyen_hoang_nam

日期

2月 24, 2024 13:44 +07

地點

ba ria (Google, OSM)

描述

Nhụy thập thon Staurogyne lanceolata - phân họ Vạn nhân đả Nelsonioideae - họ Ô Rô Acanthaceae - bộ Hoa Môi Lamiales

🌿 Đồng nghĩa: Adenosma lanceolata

🌿 Phân bố gốc: Đảo Andaman, Bangladesh, Campuchia, Lào, Malaya, Myanmar, Đảo Nicobar, Việt Nam

Staurogyne #Nelsonioideae #Acanthaceae

Staurogyne,Acanthaceae

照片/聲音

觀察者

nguyen_hoang_nam

日期

8月 30, 2020 15:26 +07

描述

Kiền tím Campestigma purpurea - họ La Bố Ma (Trúc Đào) Apocynaceae - phân họ Bông Tai (Thiên Lý) Asclepiadoideae - bộ Long Đởm Gentianales

🐟 Phân bố gốc: Lào, Việt Nam

Campestigma #Apocynaceae #Asclepiadoideae

🐟🐟🐟 Sách đỏ Việt Nam

照片/聲音

什麼

豬籠草 (Nepenthes mirabilis)

觀察者

van_dinh

日期

1月 25, 2021 11:06 +07

照片/聲音

什麼

蝶形花亞科 (豆亞科) (亞科 Faboideae)

觀察者

lumenal

日期

12月 28, 2023 14:37 +07

照片/聲音

觀察者

larsmannzen

日期

1月 20, 2024 16:53 +07

照片/聲音

觀察者

nguyen_hoang_nam

日期

5月 30, 2023 12:28 +07

描述

Mạng tháp Heliacria maritima - họ Hoa Môi Lamiaceae - bộ Hoa Môi Lamiales

🌞 Tên cũ: Hymenopyramis sp.

🌞 Phân bố gốc: Thái Lan, Việt Nam - Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, ...

Heliacria #Hymenopyramis #Lamiaceae

Heliacria,Hymenopyramis,Lamiaceae

照片/聲音

觀察者

nguyen_hoang_nam

日期

12月 25, 2023 10:25 +07

描述

Hồng vĩ tròn Pogostemon globulosus - họ Hoa Môi Lamiaceae - bộ Hoa Môi Lamiales

🍀 Đồng nghĩa: Dysophylla globulosa;
🍀 Tên tiếng Việt: Tu hùng hình cầu; Hồng vĩ tròn

🍀 Phân bố gốc: Thái Lan, Việt Nam - Bến Tre, BR-VT

Pogostemon #Lamiaceae #Lamiales

Pogostemon,Lamiaceae,Lamiales, thủy sinh

照片/聲音

什麼

Bombax anceps

觀察者

nguyen_hoang_nam

日期

12月 22, 2014 03:47 +07

描述

Gòn hoa trắng Bombax anceps - phân họ Gạo Bombacoideae - họ Cẩm Quỳ Malvaceae - bộ Cẩm Quỳ Malvales

❄ Đồng nghĩa: Bombax cambodiense, Bombax kerrii
❄ Tên tiếng Việt: Gòn ta trăng trắng; Gòn hoa trắng; Pơ lăng hoa trắng, Gạo hai mặt, ...

❄ Tên tiếng Thái: งิ้วป่า
❄ Phân bố gốc: Campuchia, Jawa, Lào, Đảo Sunda Nhỏ, Malaya, Myanmar, Sumatera, Thái Lan, Việt Nam

❄ Công dụng: lá có tính hàn, giã thành thuốc đắp trị vết bầm tím, xay nhuyễn, hòa với nước, dùng chữa viêm amiđan.

  • Vỏ cây chữa tiêu chảy và kiết lỵ.
  • Rễ lợi tiểu, kích thích, bồi bổ. Rễ và vỏ cây, kích thích ham muốn tình dục.
  • Hoa khô, vị ngọt mát, chữa vết bỏng, giảm đau, giảm ngứa, chữa sốt . Hoa và quả chữa nọc rắn. (Nguồn: Y học Thái Lan)

Bombax #Bombacoideae

งิ้วป่า

照片/聲音

觀察者

nguyen_hoang_nam

日期

1月 2024

地點

私人的

描述

Dó mười nhị Linostoma decandrum - họ Trầm Thymelaeaceae - bộ Cẩm Quỳ Malvales

🌼 Đồng nghĩa: Nectandra decandra
🌼 Tên tiếng Việt: Dó mười nhị; Dó mười tiểu nhụy

🌼Phân bố gốc: Ấn Độ, Bangladesh, Campuchia, Lào, Myanmar, Thái Lan, Việt Nam

🌼 Công dụng: vỏ thân làm thuốc cá